Có 2 kết quả:

断行 duàn xíng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ斷行 duàn xíng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to carry out resolutely

Từ điển Trung-Anh

to carry out resolutely